--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ buy at chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
áp chế
:
To tyrannize, to persecutehọ sẵn sàng áp chế các đối thủ chính trị của mìnhthey are ready to persecute their political opponentskẻ mạnh áp chế kẻ yếu trong xã hội có giai cấpin a class society, the strong tyrannize the weak
+
đại sự
:
Great work, important business
+
chính trị
:
Politics
+
dynasty
:
triều đại, triều vua